Công nghệ hiển thị | 0.65” 1080p DMD from Texas Instruments |
Độ phân giải | Native:1920×1080(1080P) Support Computer signal up to WUXGA/60Hz |
Cường độ sáng | 3,200 ANSI Lumens |
Độ tương phản | 25,000:1 |
Ống kính | F# 2.5 ~ 2.67, f = 21.86 ~ 24; manual zoom & focus |
Cỡ ảnh thiển thị | 50 to 150 inches (1.27m – 12.7m) |
Tỷ lệ phóng hình | 1.48 ~ 1.62 :1 (Projection distance/width) 1.1x Lens |
Chỉnh vuông hình | Vertical ± 40° (System) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 Native, 4:3 Compatible |
Cổng kết nối | HDMI 1.4a ×1 MHL/HDMI ×1 Mini-jack Audio out ×1 3D VESA Port ×1 +12V Relay output ×1 USB (service) ×1 |
Độ ổn định sáng | 85% |
Độ ồn | 26 dB (Eco mode) |
Loại bóng | 190-watt User Replaceable lamp |
Tuổi thọ bóng | 5000/6000/6500 hrs(Bright/Eco/Dynamic Black mode) |
Loa | 10W |
Điện áp | Universal AC 100 – 240 volts, 50/ 60Hz |
Trọng lượng | 2.5 kg |
Kích thước (W x D x H) | 31.4×22.3×10.1 cm |
Những người khác đang nói
Hiện tại chưa có đóng góp nào.