Loa Bose AMU108
Thông Số Kỹ Thuật:
Frequency Response (+/-3 dB)
90 Hz to 16 kHz
Nominal Coverage Pattern (H x V)
90° x 60°
Power Handling, peak
800W
Maximum SPL @ 1m
119 db Free Field
121 db Wall/Ceiling
Nominal Impedance
8 Ω
Frequency Range (-10 dB)
80 Hz to 16 kHz
Power Handling, long-term continuous
200 W
Sensitivity
91 db Free Field
93 db Wall/Ceiling
Maximum SPL @ 1m, peak
120 db Free Field
122 db Wall/Ceiling
Những người khác đang nói
Hiện tại chưa có đóng góp nào.